Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

têm trầu

Academic
Friendly

"Têm trầu" một cụm từ trong tiếng Việt, dùng để chỉ hành động quệt vôi lên trầu không, sau đó cuộn lại cài chặt bằng cuống . Đây một phần trong phong tục ăn trầu của người Việt Nam, thường được thực hiện trong các buổi trò chuyện, lễ hội hoặc khi tiếp khách.

Giải thích chi tiết:

  1. Quệt vôi vào trầu không, cuộn lại rồi cài chặt lại bằng cuống .

Comments and discussion on the word "têm trầu"